Máy quay phim sony 300k1 là máy quay phim được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu của sản xuất phim trường và các ứng dụng phòng thu chuyên nghiệp. được thiết kế với thân máy được làm từ hợp kim cao cấp chắc chắn, với hệ thống lens có khả năng hoán đổi đem tới sự tiện lợi cho người sử dụng.
Ba cảm biến 1/2 " Exmor CMOS
Máy quay phim này sử dụng ba cảm biến 1/2 "-sized Full HD Exmor CMOS cung cấp tốt hiệu suất ánh sáng thấp với nhiễu ảnh thấp. Các máy quay cũng bao gồm công nghệ Noise Reducer 3Dimensional của Sony (3DNR) để tiếp tục làm giảm tiếng ồn giữa khung hình.
Hệ thống ống kính hoán đổi cho nhau với 14x Fujinon HD
Với sự hoán đổi cho nhau cùng một hệ thống EX-mount được sử dụng bởi các máy quay PMW-EX3, PMW-300K1 tương thích với một loạt các ống kính 1/2 inch. Các máy quay cũng tương thích với 2 ống kính / 3-inch sử dụng bộ chuyển đổi ACM-21 của Sony, được bán riêng. PMW-300K1 đi kèm với một ống kính Fujinon HD với 14x, dải zoom với 35mm chiều dài tiêu cự tương đương 31,4 đến 439mm.
Máy Quay Sony PMW 300K1 sử dụng một màn hình 3.5" 960 x 540, kính ngắm cho phép độ chính xác tập trung cho cảnh quay HD có độ phân giải. Nắp kính ngắm có thể được lộn lên để dễ dàng xem các màn hình LCD khi máy ảnh là trên bộ hoặc gắn trên một chân máy.
HD / SD-SDI và HDMI
Máy quay có hai đầu ra SDI để kết nối với thiết bị phát sóng chuyên nghiệp. Nó cũng có tính năng một đầu ra HDMI, làm cho nó có thể sử dụng rộng một loạt rộng các sản phẩm tiêu dùng, chẳng hạn như màn hình và HDTV. Các kết quả đầu ra SDI và HDMI có thể được sử dụng đồng thời.
Chuyển động chậm và nhanh 1-60 fps
Chụp chuyển động chậm là có thể với lên đến 60 khung hình mỗi giây ghi trong 720p hoặc 30 fps ghi trong 1080p, khi được sử dụng với một thẻ Pro hoặc SxS-1 bộ nhớ SxS. chuyển động nhanh có thể thu được bằng cách làm chậm tỷ lệ khung hình xuống 1 fps.
Hai khe cắm thẻ nhớ
Máy Quay Sony PMW 300K1 được trang bị hai khe cắm thẻ nhớ SxS. Sử dụng hai thẻ 64GB SxS sẽ cung cấp cho bạn khoảng bốn giờ ghi âm MPEG HD422 50Mbps liên tục. Các máy quay chấp nhận hoặc SXS thẻ Pro hoặc SxS-1.
Trọng lượng |
khoảng 2.2 kg (thân máy)
khoảng 3.9 kg (với ống kính, loa che, viewfinder, pin BP-U30, thẻ SxS) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
275 x 239 x 384 mm |
Nguồn cung cấp |
DC In: 12 V, Battery: 11-17 V |
Thời gian hoạt động với pin |
|
Định dạng ghi video |
UDF:
- HD422 50 1080 mode: CBR, maximum bit rate: 50 Mbps, MPEG-2 422P@HL
- HD422 50 720 mode: CBR, maximum bit rate: 50 Mbps, MPEG-2 422P@HL
- HQ 1920 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- HQ 1440 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- HQ 1280 x 720 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- SD mode: MPEG IMX
- SD mode: DVCAM
FAT:
- HQ 1920 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- HQ 1440 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- HQ 1280 x 720 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL
- SP 1440 x 1080 mode: CBR, 25 Mbps, MPEG-2 MP@H-14
- SD mode: DVCAM |
Định dạng ghi âm thanh |
UDF:
- HD422 mode: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channel
- HQ mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channel
- SD MPEG IMX mode: LPCM 16/24 bits, 48 kHz, 4 channel
- SD DVCAM mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channel
FAT:
- HQ mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channel
- SD mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 2 channel |
Ống kính
Loại ống kính |
thay đổi được, ngàm Sony 1/2-inch type EX mount |
Tỉ số zoom |
14x (optical), servo/manual |
Chiều dài tiêu cự |
f = 5.8 - 81.2 mm |
Iris |
F1.9 - F16 và Close
auto/manual |
Lấy nét - Focus |
AF/MF/Full MF tùy chọn,
800 mm tới ∞ (MACRO OFF),
50 mm tới ∞ (MACRO ON, Wide),
735 mm tới ∞ (MACRO ON, Tele) |
Ổn định hình ảnh |
tùy chọn ON/OFF, shift lens |
Đường kính kính lọc |
M77 mm, pitch 0.75mm |
Phần máy quay
Loại cảm biến |
3-chip cảm biến 1/2-inch type "Exmor" Full HD CMOS |
Yếu tố hình ảnh hiệu dụng |
1920 (H) x 1080 (V) |
Hệ thống quang học |
F1.6 prism system |
Bộ lọc tích hợp |
OFF: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND |
Độ nhạy |
F11 (typical) (1920 x 1080/59.94i mode) |
Độ sáng tối thiểu |
0.12 lx (typical)
(1920 x 1080/59.94i mode, F1.9, +18 dB gain, với 64-frame accumulation, Gamma off, 100% video level)
0.02 lx (typical)
(1920 x 1080/59.94i mode, F1.9, +18 dB gain, với 64-frame accumulation, Gamma on, 50% video level) |
Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): |
60 dB (Y) (typical) |
Độ phân giải quét ngang |
hơn 1,000 dòng TV (1920 x 1080i mode) |
Tốc độ màn trập |
1/32 sec tới 1/2,000 sec |
Tốc độ màn trập chậm (SLS) |
- |
Chức năng Slow & Quick (S&Q) |
720p: tùy chọn khung hình từ 1 fps to 60 fps (từ 1 fps tới 50 fps ở PAL trong UDF mode)
1080p: tùy chọn khung hình từ 1 fps to 30 fps (từ 1 fps tới 25 fps ở PAL trong UDF mode) |
Cân bằng trắng |
- |
Độ lợi - Gain |
-3, 0, 3, 6, 9, 12, 18 dB, AGC |
GPS |
- |
Chức năng mạng không dây |
- |
NFC |
- |
Ngõ vào/ra
Ngõ vào âm thanh |
XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V |
Ngõ ra HDMI |
Type A (x1) |
Ngõ ra SDI |
BNC (x2), tùy chọn HD/SD
SMPTE 292M/259M standards |
Ngõ ra Composite |
BNC (x1), HD-Y/Composite |
Ngõ USB |
USB device, mini-B (x1)
USB Host, Type A (x1) |
Ngõ vào/ra TC (Timecode) |
TC in: BNC (x1) (có thể chuyển sang TC out)
TC out BNC (x1) (có thể chuyển sang TC in) |
Remote |
8-pin
Lens Remote: 8-pin, round |
Ngõ vào DC |
DC jack |
Đế gắn |
- |
Ngõ headphone |
Stereo mini jack (x1) |
Ngõ i.LINK |
IEEE 1394, 4-pin (x1), HDV (HDV 1080i) input/output, DV input/output, S400 |
Ngõ vào Genlock |
BNC (x1) |
Ống ngắm
Ống ngắm |
dùng chung màn hình LCD |
Màn hình LCD |
3.5-inch type color LCD: 960 (H) x 3 (RGB) x 540 (V), 16:9 |
Thông số phần micro
Micro tích hợp |
Omni-directional stereo electret condenser microphone. |
Phương tiện lưu trữ
Loại lưu trữ |
2 khe ExpressCard/34 |